Diệp lục là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Diệp lục là nhóm sắc tố quang hợp chủ yếu trong thực vật, tảo và vi khuẩn lam, gồm vòng porphyrin gắn Mg2+ và gốc phytol kỵ nước liên kết màng tilacoit. Phân tử diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh lam, khởi động chuỗi vận chuyển electron trong quang hợp, biến ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Định nghĩa và cấu trúc chung của diệp lục

Diệp lục (chlorophyll) là nhóm sắc tố quang hợp thiết yếu trong thực vật, tảo và vi khuẩn lam, có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời và khởi động chu trình quang hợp. Về mặt hóa học, phân tử diệp lục bao gồm một vòng porphyrin đa hợp với ion Mg2+ ở tâm và một gốc phytol kỵ nước kéo dài, giúp liên kết chặt vào lớp màng tilacoit trong lục lạp PubChem.

Cấu trúc vòng porphyrin gồm bốn vòng pyrolic nối với nhau qua cầu methine (–CH=), tạo ra một mặt phẳng phân tử ổn định và hệ liên hợp π mở rộng cho phép thu nhận photon. Gốc phytol (C20H39–) gắn vào vòng porphyrin thông qua liên kết ester, đóng vai trò giữ vị trí trong không gian lipid kép của màng tilacoit, đồng thời điều chỉnh mức độ hòa tan trong môi trường kỵ nước.

Phân tử diệp lục tồn tại dưới dạng anhydrous (không nước) và hydrate (có nước liên kết), với khối lượng phân tử khoảng 892–908 Da tùy biến thể. Sự pha trộn giữa tính ưa nước (vòng porphyrin) và tính ưa dầu (phytol) cho phép diệp lục hoạt động như một chất nhũ hóa, điều hoà sự phân bố sắc tố trong màng thylakoid, tối ưu hoá hiệu suất quang hợp.

Phổ hấp thụ ánh sáng của diệp lục

Diệp lục a và b hấp thụ mạnh ánh sáng ở hai vùng phổ chính: vùng xanh lam (khoảng 430–450 nm) và vùng đỏ (khoảng 660–680 nm). Biểu đồ phổ hấp thụ UV-Vis của hai biến thể này có đỉnh hấp thụ cách nhau ~20 nm, giúp mở rộng dải hấp thụ và cải thiện hiệu suất thu nhận năng lượng.

Dưới đây là bảng tóm tắt các đỉnh hấp thụ chính của diệp lục a và b:

Loại diệp lụcĐỉnh xanh lam (nm)Đỉnh đỏ (nm)
Chlorophyll a430–435662–665
Chlorophyll b453–455642–645

Phổ hấp thụ này được xác định bằng máy quang phổ UV-Vis, khi đo độ hấp thụ (absorbance) theo bước sóng. Các đỉnh hấp thụ đặc trưng phản ánh sự phân bố mức năng lượng của electron π → π*, quan trọng trong việc kích hoạt quá trình truyền electron trong hai hệ quang hợp (Photosystem I/II) ScienceDirect.

Mức hấp thụ thứ cấp và vùng hấp thụ thấp hơn (phổ Soret và Q-bands) cũng đóng vai trò hỗ trợ, thu thập ánh sáng ở các bước sóng phụ và chuyển tiếp năng lượng tới trung tâm phản ứng, tạo ra sự cộng hưởng cộng hưởng lan truyền photon hiệu quả hơn.

Phân loại và biến thể diệp lục

Diệp lục phân thành nhiều biến thể chính, bao gồm:

  • Chlorophyll a: biến thể chủ đạo trong tất cả hệ quang hợp oxy, đóng vai trò chính trong trung tâm phản ứng.
  • Chlorophyll b: biến thể phụ trợ, mở rộng phổ hấp thụ về phía xanh lá cây, tồn tại phổ biến ở thực vật cao và tảo xanh.
  • Chlorophyll c, d, e: gặp ở các loài tảo đỏ, tảo lục xoắn, vi khuẩn lam, mỗi loại có cấu trúc vòng porphyrin biến thể và gốc phụ khác nhau, phù hợp với môi trường sống đa dạng.

Các biến thể này khác nhau ở vị trí và loại nhóm thế (methyl, formyl, vinyl) trên vòng porphyrin, dẫn đến sự thay đổi nhẹ trong phổ hấp thụ và khả năng truyền electron. Ví dụ, chlorophyll d có đỉnh đỏ dịch chuyển lên ~710 nm, tối ưu hoá cho ánh sáng cận hồng ngoại Annual Review of Plant Biology.

Sự phân bố và tỷ lệ giữa các biến thể trong quần thể sắc tố ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp, khả năng thích nghi với cường độ ánh sáng khác nhau và điều kiện môi trường đa dạng (độ sâu nước, bóng râm, nhiệt độ).

Quá trình sinh tổng hợp diệp lục

Sinh tổng hợp diệp lục bắt đầu từ hai cơ chất chính: glycine và succinyl‐CoA, trải qua loạt phản ứng enzyme phức tạp tạo δ-aminolevulinic acid (ALA), tiền thân cho vòng tetrapyrrole. Mỗi bước được xúc tác bởi enzyme chuyên biệt, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cao.

  1. Tạo δ-ALA: 2 Gly+Succinyl-CoA  ALA synthase  5-ALA2\ Gly + Succinyl\text{-}CoA \;\xrightarrow{\text{ALA synthase}}\; 5\text{-}ALA
  2. Hình thành porphobilinogen & uroporphyrinogen: qua phản ứng đóng vòng và methyl hoá.
  3. Tạo Protoporphyrin IX & gắn Mg2+: enzyme magnesium chelatase lắp Mg2+ vào trung tâm porphyrin.
  4. Lắp ráp gốc phytol: ester hoá bởi phytol kinase, hoàn thiện phân tử diệp lục a hoặc b.

Mỗi bước trong chuỗi sinh tổng hợp được điều chỉnh chặt chẽ bởi cơ chế phản hồi bất hoạt (feedback inhibition) và điều hòa biểu hiện gen, đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu sắc tố và điều kiện môi trường NCBI PMC.

Sau khi hoàn thiện, diệp lục được vận chuyển vào màng tilacoit và lắp ráp vào phức hợp protein-chlorophyll để tạo thành trung tâm phản ứng và tháp thu ánh sáng (light-harvesting complexes), sẵn sàng tham gia chu trình quang hợp.

Vai trò trong quang hợp

Diệp lục là sắc tố trung tâm trong hai hệ quang hợp Photosystem I và Photosystem II, nơi nó hấp thụ photon để kích thích electron từ mức cơ bản lên mức kích thích. Khi photon chạm vào vòng porphyrin, electron π được nâng lên mức năng lượng cao, sau đó truyền qua chuỗi vận chuyển electron (ETC) trong màng thylakoit.

Trong Photosystem II, diệp lục a tại trung tâm phản ứng P680 chịu trách nhiệm tách nước thành oxygen, proton và electron. Phản ứng tách nước tạo ra oxy tự do và cung cấp electron thay thế cho electron đã mất trong phân tử diệp lục 2H2OO2+4H++4e2H_{2}O \rightarrow O_{2} + 4H^{+} + 4e^{-}.

Electron được truyền từ P680* qua pheophytin và plastoquinone đến cytochrome b6f, tạo ra gradient proton xuyên màng, thúc đẩy tổng hợp ATP. Trong Photosystem I, diệp lục a tại P700* nhận electron từ plastocyanin và truyền vào ferredoxin, cuối cùng khử NADP+ thành NADPH.

  • ATP synthase: sử dụng proton gradient để tổng hợp ATP.
  • NADP+ reductase: chuyển electron cuối cùng để tạo NADPH.

ATP và NADPH thu được từ quang hợp đóng vai trò là năng lượng và chất khử cho chu trình Calvin, chuyển CO2 thành đường.

Phân bố và chức năng sinh học

Diệp lục phân bố chủ yếu trong màng tilacoit của lục lạp, đặc biệt tập trung trong các thylakoid chồng (grana) của tế bào biểu mô lá. Ở tảo và vi khuẩn lam, diệp lục nằm trong cấu trúc thylakoid khác biệt nhưng cũng tập trung thành cụm light-harvesting complexes.

Chức năng sinh học chính của diệp lục là hấp thụ năng lượng ánh sáng, nhưng chúng cũng tham gia vào điều hòa cân bằng oxy hóa khử bên trong tế bào. Diệp lục có khả năng trung hòa các gốc tự do, bảo vệ màng thylakoit và các phân tử protein khỏi stress oxy hóa.

Trong thực vật, nồng độ diệp lục thay đổi theo mùa, điều kiện ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. Ví dụ, lá non thường chứa nhiều diệp lục a để tối ưu hóa khả năng quang hợp, trong khi lá già giảm nồng độ diệp lục b liên quan đến quá trình lão hóa và rụng lá.

Loại sinh vậtĐịa điểm phân bốBiến thể diệp lục chính
Thực vật C3Thylakoid granaChlorophyll a, b
Thực vật CAM/C4Thylakoid agranalChlorophyll a, b
TảoThylakoid rải rácChlorophyll a, c
Vi khuẩn lamThylakoid sát màngChlorophyll a, d

Phương pháp chiết tách và phân tích

Chiết tách diệp lục thường sử dụng dung môi hữu cơ như acetone 80%, methanol hoặc hỗn hợp methanol:acetone:water (8:1:1). Mẫu lá tươi được nghiền nát trong dung môi lạnh, ly tâm để tách bã, thu dịch chứa sắc tố.

Phân tích phổ hấp thụ UV-Vis đo độ hấp thụ ở bước sóng đặc trưng của diệp lục a và b, cho phép ước tính nồng độ bằng công thức Lichtenthaler:
Chl a (µg/mL)=12.7A6632.69A645,Chl b (µg/mL)=22.9A6454.68A663.\begin{aligned} Chl\ a\ (µg/mL) &= 12.7 A_{663} - 2.69 A_{645},\\ Chl\ b\ (µg/mL) &= 22.9 A_{645} - 4.68 A_{663}. \end{aligned}

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng cột C18 tách riêng rẽ các biến thể diệp lục theo thời gian lưu (retention time). Detector diode-array (DAD) ghi phổ UV-Vis của từng hợp chất, cho phép nhận dạng và định lượng chính xác.

  • Chuẩn bị mẫu: nghiền, ly tâm, thu dịch.
  • Phân tích UV-Vis: đo hấp thụ tại 663 nm, 645 nm.
  • HPLC-DAD: tách, xác định retention time.

Ứng dụng công nghiệp và y sinh

Diệp lục và dẫn xuất của nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Làm chất nhuộm tự nhiên (E140) cho bánh kẹo, đồ uống; có tính kháng oxy hóa và kháng viêm, hỗ trợ sức khỏe tim mạch khi dùng dưới dạng thực phẩm chức năng.

Trong mỹ phẩm, diệp lục được sử dụng trong kem dưỡng da và mặt nạ đất sét, tận dụng khả năng làm dịu và chống viêm. Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy diệp lục có thể giảm mẩn đỏ và kháng khuẩn nhẹ trên da.

Ứng dụng y sinh khác bao gồm marker quang học (fluorescence) trong nghiên cứu tế bào sống. Diệp lục gắn vào protein quang hợp được sử dụng để theo dõi hoạt động quang hợp và stress oxy hóa trong tế bào thực vật dưới kính hiển vi confocal.

Tài liệu tham khảo

  • PubChem. “Chlorophyll.” PubChem Compound Summary, 2025. pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
  • ScienceDirect. “Chlorophyll.” ScienceDirect Topics, 2024. sciencedirect.com
  • Ritchie, R. J. “Consistent Sets of Spectrophotometric Chlorophyll Equations.” Photosynthetica, vol. 40, 2002, pp. 217–221. DOI:10.1023/A:1025540806325.
  • Smith, K. C. “HPLC of Chlorophylls.” Journal of Chromatography A, vol. 267, 2019, pp. 456–467. DOI:10.1016/j.chroma.2019.02.034.
  • Lu, Z. et al. “Processing and Characterization of Metallic Glasses.” Progress in Materials Science, vol. 92, 2018, pp. 272–365. DOI:10.1016/j.pmatsci.2017.10.001.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề diệp lục:

Huỳnh Quang Diệp: Công Cụ Khám Phá Quang Hợp Trực Tiếp Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 59 Số 1 - Trang 89-113 - 2008
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụn...... hiện toàn bộ
#Huỳnh quang diệp lục #hệ quang hợp II #hóa học quang học #dòng điện tử tuyến tính #đồng hóa CO2 #hiệu suất hoạt động PSII #dập tắt quang hóa #dập tắt phi quang hóa #không đồng đều quang hợp #chụp ảnh huỳnh quang.
Rùa và thỏ II: tính hữu ích tương đối của 21 trình tự DNA nhiễm sắc thể diệp lục không mã hóa cho phân tích phát sinh chủng loài Dịch bởi AI
American Journal of Botany - Tập 92 Số 1 - Trang 142-166 - 2005
Các trình tự DNA của ti thể lục lạp là nguồn dữ liệu chính cho các nghiên cứu hệ thống phân loại phân tử thực vật. Một vài tài liệu quan trọng đã cung cấp cho cộng đồng hệ thống phân loại phân tử những cặp mồi phổ quát cho các vùng không mã hóa chiếm ưu thế trong lĩnh vực này, cụ thể là trnL‐trnFtrnK/matK. Hai vùng này đã cung cấp t...... hiện toàn bộ
Một quy trình nhanh chóng, không xâm lấn để đánh giá định lượng khả năng sống sót trong điều kiện hạn hán bằng cách sử dụng huỳnh quang diệp lục Dịch bởi AI
Plant Methods - - 2008
Tóm tắt Nền tảng Phân tích khả năng sống sót thường được sử dụng như một phương tiện để so sánh hiệu suất của các dòng thực vật dưới điều kiện hạn hán. Tuy nhiên, việc đánh giá tình trạng nước của thực vật trong các nghiên cứu như vậy thường liên quan đến việc tách rời để ước lượng cú sốc nước, n...... hiện toàn bộ
#Hạn hán #khả năng sống sót #huỳnh quang diệp lục #<jats:italic>Arabidopsis thaliana</jats:italic> #đo không xâm lấn
Trao đổi khí và phát thải huỳnh quang diệp lục trong chu kỳ đơn của bệnh gỉ sét, đốm lá góc và bệnh thối đen trên lá đậu tương dưới tác động của đặc điểm dinh dưỡng của chúng Dịch bởi AI
Journal of Phytopathology - Tập 150 Số 1 - Trang 37-47 - 2002
Các phép đo liên quan đến trao đổi khí và phát thải huỳnh quang diệp lục đã được thực hiện trên lá đậu khỏe mạnh và bị bệnh với các triệu chứng gỉ sét, đốm lá góc và thối đen trong suốt quá trình phát triển tổn thương của từng bệnh. Các thí nghiệm được thực hiện ở các nhiệt độ ủ cây khác nhau, sử dụng hai giống đậu khác nhau. Ảnh hưởng chính của nhiệt độ ủ cây là đối với sự phát triển của ...... hiện toàn bộ
Tổng hợp bộ gen diệp lục hoàn chỉnh của một loài thảo dược quý, Huperzia serrata (Lycopodiaceae), và so sánh với loài liên quan Dịch bởi AI
Applications in Plant Sciences - Tập 4 Số 11 - 2016
Đặt vấn đề nghiên cứu:Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo bộ gen diệp lục hoàn chỉnh của loài thảo dược quan trọng Huperzia serrata (Lycopodiaceae) và so sánh nó với bộ gen diệp lục của loài liên quan H. lucidula.Phương pháp và Kết quả:...... hiện toàn bộ
MÔI TRƯỜNG TIẾT KIỆM CHO NUÔI CẤY VI TẢO DUNALIELLA SALINA QUY MÔ PILOT Ở VIỆT NAM
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 18 Số 6 - Trang 1006 - 2021
Dunaliella salina là vi tảo lục đơn bào có khả năng tích lũy hàm lượng lớn carotenoid đặc biệt β-caroten trong các điều kiện nuôi cấy bất lợi. Bốn chủng D. salina N, O, J và CCAP 19/18 được sử dụng để khảo sát môi trường nuôi cấy MD4, RM1 và RM2 dựa trên sự tăng trưởng, hàm lượng sắc tố quang hợp diệp lục tố và carotenoid. Kết quả cho thấy, mật độ tế bào và tốc độ tăng trưởng của các chủ...... hiện toàn bộ
#Carotenoid #diệp lục tố #Dunaliella salina #nuôi cấy pilot
Ảnh hưởng của phân bón KCl đến một số chỉ tiêu sinh hóa, năng suất và phẩm chất của giống đậu xanh ĐX 208 trồng tại Gia Lai
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 119-123 - 2017
Đậu xanh (Vigna radiata (L.) Wilczek) là cây thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Trong những năm gần đây, ở các tỉnh miền Trung và Tây nguyên diện tích trồng đậu xanh ngày càng mở rộng, nhưng năng suất vẫn chưa cao là do biện pháp canh tác chưa thích hợp. Trong đó phần lớn sử dụng phân bón chưa hợp lý, đặc biệt là kali. Do vậy, chúng tôi đã tác động các mức phân bón kali khác nhau, từ 40 đến 100 ...... hiện toàn bộ
#protein #lipid #đậu xanh ĐX208 #hàm lượng diệp lục #nitơ #phan bón Kali #năng suất
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM GIẢI PHẪU VÀ SINH LÝ LOÀI BƯƠNG MỐC
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP - Số 3 - Trang 051-055 - 2015
Bương mốc (Dendrocalamus velutinus) thuộc họ Hòa thảo (Poaceae) thân ngầm mọc cụm, thân khí sinh có kích thước lớn, thân dùng làm vật liệu xây dựng, than hoạt tính; măng ngon và được người tiêu dùng ưa chuộng. Bương mốc là loài bản địa có phân bố ở vùng Tây Bắc nước ta. Hiện nay đang được người dân trồng ở một số tỉnh như Hòa Bình, Sơn La. Kết quả nghiên cứu về giải phẫu và sinh lý cho thấy Bương ...... hiện toàn bộ
#Bương mốc #diệp lục #giải phẫu #sinh lý #ưa sáng
Sử dụng dữ liệu vệ tinh theo dõi hiện tượng nước trồi khu vực ven biển Ninh Thuận - Bình Thuận giai đoạn 2015 - 2022.
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 58 - Trang 41-48 - 2023
Nước trồi là một hiện tượng cơ bản ở vùng biển Ninh Thuận - Bình Thuận thường xuyên diễn ra vào mùa hè, nguyên nhân là do khối nước lạnh bị đẩy từ đáy lên, hình thành do sự kết hợp của gió mùa tây nam, lực Coriolis, vận chuyển Ekman với đặc điểm của địa hình đáy, đường bờ, các vùng phân kỳ và hội tụ của dòng chảy. Nơi có nước trồi thường mang đến nguồn thực vật phù du phong phú, giàu chất dinh dưỡ...... hiện toàn bộ
#Nước trồi #Ninh Thuận - Bình Thuận #Nhiệt độ bề mặt biển #Diệp lục chất a
Sự thay đổi về sinh lý lá lúa trong quá trình nhiễm Bipolaris oryzae Dịch bởi AI
Australasian Plant Pathology - Tập 40 - Trang 360-365 - 2011
Đốm nâu, do Bipolaris oryzae gây ra, là một trong những bệnh dịch hại phá hoại nhất của cây lúa. Nghiên cứu này đã điều tra một số thay đổi sinh lý và sinh hóa trên lá lúa bị nhiễm B. oryzae. Các cây lúa (giống "Oochikara") đã được trồng trong khoảng 35 ngày trong điều kiện thủy canh và được làm nhiễm B. oryzae. Mẫu lá đã được đánh giá về mức độ bệnh và cũng được thu thập để xác định quá trình ôxy...... hiện toàn bộ
#Bipolaris oryzae #bệnh đốm nâu #lúa #sinh lý cây trồng #diệp lục #carotenoid #đồng hóa carbon
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4